Thông số Kỹ Thuật Honda Ô Tô Odyssey
Honda Ô Tô Odyssey là chiếc xe hiện đại và rất an toàn, thân thiện với gia đình từ người già đến trẻ em, bạn sẽ yên tâm khi lái xe Honda Odyssey 2016. Đông cơ mạnh mẽ, khoang xe rộng rãi thoải mái, phù hợp gia đình nhiều thành viên hay nhóm bạn cùng đi xa hay du lịch cuối tuần.
 
![]()  | 
| Honda Ô Tô Odyssey | 
Gía Niên Yết- 1.990.000.000 đồng
Honda Ô Tô Odyssey là mẫu xe tiên phong của Honda Việt Nam phát triển cả động cơ và hộp số vô cấp ứng dụng công nghệ đột phá Earth Dreams Technology- nhằm nâng cao đồng thời cả tính năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất, tham gia vào nỗ lực bảo vệ môi trường cũng như thể hiện khát khao của Honda mang lại niềm vui cầm lái cho khách hàng.Honda Ô Tô Odyssey là chiếc xe hiện đại và rất an toàn, thân thiện với gia đình từ người già đến trẻ em, bạn sẽ yên tâm khi lái xe Honda Odyssey 2016. Đông cơ mạnh mẽ, khoang xe rộng rãi thoải mái, phù hợp gia đình nhiều thành viên hay nhóm bạn cùng đi xa hay du lịch cuối tuần.
| 
   
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA ODYSSEY 2.4 
 | 
 |
| 
   
Hộp số 
 | 
  
   
Vô cấp CVT, ứng dụng
  Earth Dreams Technology 
 | 
 
| 
   
Kiểu hộp số 
 | 
  |
| 
   
Động cơ 
 | 
  |
| 
   
 Kiểu động cơ 
 | 
  
   
  2.4
  DOHC i- VTEC, 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology 
 | 
 
| 
   
Dung tích xilanh
  (cm3) 
 | 
  
   
2,356 
 | 
 
| 
   
Công suất cực đại
  (Hp/rpm) 
 | 
  
   
173/6200 
 | 
 
| 
   
Momen xoắn cực đại
  (Nm/rpm) 
 | 
  
   
225/4000 
 | 
 
| 
   
Dung tích thùng
  nhiên liệu (lít) 
 | 
  
   
55 
 | 
 
| 
   
Mức tiêu thụ nhiên
  liệu (lít/100km) 
 | 
  |
| 
   
Mức tiêu thụ nhiên
  liệu chu trình đô thị 
 | 
  
   
9,66 
 | 
 
| 
   
Mức tiêu thụ nhiên
  liệu chu trình ngoài đô thị 
 | 
  
   
6,3 
 | 
 
| 
   
Mức tiêu thụ nhiên
  liệu chu trình kết hợp 
 | 
  
   
7,5 
 | 
 
| 
   
Kích thước 
 | 
  |
| 
   
Dài x Rộng x Cao
  (mm) 
 | 
  
   
4.830 x 1.820 x
  1.695 
 | 
 
| 
   
Chiều dài cơ sở (mm) 
 | 
  
   
2.900 
 | 
 
| 
   
Chiều rộng cơ sở
  (trước /sau)mm 
 | 
  
   
1.560/1.560 
 | 
 
| 
   
Khoảng sáng gầm xe
  (mm) 
 | 
  
   
150 
 | 
 
| 
   
Bán kính vòng quay
  tối thiểu (m) 
 | 
  
   
5,4 
 | 
 
| 
   
Trọng lượng 
 | 
  |
| 
   
Không tải (kg) 
 | 
  
   
1.851 
 | 
 
| 
   
Toàn tải (kg) 
 | 
  
   
2.450 
 | 
 
| 
   
Bánh xe 
 | 
  |
| 
   
Cỡ lốp 
 | 
  
   
215/55R17 94V 
 | 
 
| 
   
La zăng đúc 
 | 
  
   
17 inch 
 | 
 
| 
   
Hệ thống treo 
 | 
  |
| 
   
Hệ thống treo phía
  trước 
 | 
  
   
Kiểu MacPherson 
 | 
 
| 
   
Hệt thống treo phía
  sau 
 | 
  
   
Hệ thống treo trục
  xoắn 
 | 
 
| 
   
Hệ thống phanh 
 | 
  |
| 
   
Phanh trước 
 | 
  
   
Đĩa tản nhiệt 
 | 
 
| 
   
Phanh sau 
 | 
  
   
Phanh đĩa 
 | 
 
| 
   
Hệ thống trang bị 
 | 
  |
| 
   
Chức năng tự động
  tắt động cơ tạm thời (Idle Stop) 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống điều khiển
  hành trình 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Van bướm ga điều
  chỉnh bằng điện tử 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Chế độ lái tiết kiệm
  nhiên liệu Econ Mode 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Chức năng hướng dẫn
  lái xe tiết kiệm nhiên liệu 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Ngoại thất 
 | 
  |
| 
   
Cửa kính điện 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Cửa kính điện tự
  động lên xuống 1 chạm an toàn (ghế lái) 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Cụm đèn trước kiểu
  bóng projector kép dạng LED 
 | 
  
   
Tự động điều chỉnh
  gốc chiếu 
 | 
 
| 
   
Đèn trước tự động
  tắt bật 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Dải đèn LED chạy ban
  ngày 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Dải đèn LED trang bị
  phía sau 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Đèn LED chủ động khi
  rẽ 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Đèn phanh thứ 3 LED 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Đèn xương mù 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Cửa trượt hành khách 
 | 
  
   
Trượt điện tự động 
 | 
 
| 
   
Tay nắm cửa mạ crôm 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Gương chiếu hậu gập
  điện, tích hợp đèn báo rẽ 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Lưới tản nhiệt mạ
  crôm 
 | 
  
   
Thiết kế khí động
  học 
 | 
 
| 
   
Thanh gạt nước phía
  trước 
 | 
  
   
Biến thiên gián đoạn 
 | 
 
| 
   
Thanh gạt nước phía
  sau 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Nội thất 
 | 
  |
| 
   
Chất liệu nội thất 
 | 
  
   
Da cao cấp, ốp gỗ và
  crôm sang trọng 
 | 
 
| 
   
Ghế ngồi 
 | 
  |
| 
   
Chất liệu ghế 
 | 
  
   
Da cao cấp, đen lịch
  lãm 
 | 
 
| 
   
Ghế lái điều chỉnh
  điện 8 hướng với tự tay 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Ghế hành khách phía
  trước điều chỉnh 4 hướng với tự tay 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hàng ghế 2 
 | 
  
   
Điều chỉnh 10 hướng
  với tựa tay, tựa lưng, cổ và đỡ chân điều chỉnh riêng 
 | 
 
| 
   
Tay lái 
 | 
  |
| 
   
Chất liệu 
 | 
  
   
Bọc da cao cấp 
 | 
 
| 
   
Tay lái gật gù 
 | 
  
   
Điều chỉnh 4 hướng 
 | 
 
| 
   
Hệ thống lái trợ lực
  điện thích ứng nhanh với chuyển động 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Tay lái tích hợp nút
  điều chỉnh đa thông tin 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Tay lái tích hợp lẫy
  chuyển số tay thông minh 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Trang thiết bị tiện
  nghi 
 | 
  |
| 
   
Cửa sổ trời 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Nút bấm khởi động và
  chìa khóa thông minh 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống điều hòa 
 | 
  
   
Điều chình bằng cảm
  ứng 
  Tự động 3
  vùng độc lập 
  Hệ thống điều
  chỉnh độc lập cho hàng ghế thứ 2 
  Cửa gió hàng
  ghế 2 và 3 
 | 
 
| 
   
Gương giao tiếp 
 | 
  
   
Hàng ghế trước 
 | 
 
| 
   
Đèn độc bản đồ LED 
 | 
  
   
Hàng ghế trước 
 | 
 
| 
   
Đèn nội thất LED 
 | 
  
   
6 cái ( 3 hàng ghế) 
 | 
 
| 
   
Đèn bước chân LED 
 | 
  
   
Hàng ghế trước 
 | 
 
| 
   
Đèn cốp sau 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Tiện ích 
 | 
  |
| 
   
Tấm che nắng hàng
  ghế trước 
 | 
  
   
Kết hợp gương trang
  điểm và đèn tự động 
 | 
 
| 
   
Rèm che nắng 
 | 
  
   
Hàng ghế thứ 2 
 | 
 
| 
   
Móc treo đồ 
 | 
  
   
Hàng ghế 2 
 | 
 
| 
   
Tay vịn 
 | 
  
   
8 cái ( 3 hàng ghế) 
 | 
 
| 
   
Túi đựng đồ 
 | 
  
   
Sau ghế lái và ghế
  phụ 
 | 
 
| 
   
Hộc đựng kính mắt 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hộc đồ cửa xe 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hộc đồ khu vực
  khoang lái 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống âm thánh và
  giải trí 
 | 
  |
| 
   
Màn hình cảm ứng 7
  inch cao cấp 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Điều chỉnh âm thanh
  bằng màn hình cảm ứng và nút bâm trên vô lăng 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Kết nối
  USB/HDMI/Bluetooh 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống đàm thoại
  rảnh tay Bluetooth kết hợp gọi điện bằng giọng nói 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Đài AM/FM, đầu CD 1
  đĩa (MP3,WMA) 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống loa 
 | 
  
   
6 loa ( 2loa bổng) 
 | 
 
| 
   
Ăng ten 
 | 
  
   
Tích hợp trên kính 
 | 
 
| 
   
An toàn 
 | 
  |
| 
   
Hệ thống cân bằng
  điện tử VSA 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống chống bó
  cứng phanh ABS 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống phân phối
  lực phanh điện tử EBD 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hỗ trợ lực phanh
  khẩn cấp BA 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hỗ trợ khởi hành
  ngang dốc HSA 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống camera 
 | 
  
   
4 Camera gốc rộng
  phía trước, sau và 2 bên thân xe 
 | 
 
| 
   
Hệ thống hỗ trợ đỗ
  xe thông minh 
 | 
  
   
Đỗ vuông góc và đỗ
  song song 
 | 
 
| 
   
Hệ thống cảnh báo
  điểm mù BSI 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Cảnh báo vật
  thể  băng ngang đường CTM 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Đèn báo phanh khẩn
  cấp ESS 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống túi khí
  trước cho người lái và người kế bên 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống túi khí bên
  cho người lái và người kế bên 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Hệ thống túi khí rèm
  cho hàng ghế 2 và 3 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Cảnh báo cài dây an
  toàn 
 | 
  
   
Dành cho người lái
  và người kế bên 
 | 
 
| 
   
Khung xe tương thích
  va chạm ACE 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Móc ghế an toàn cho
  trẻ em ISO FIX 
 | 
  
   
Có 
 | 
 
| 
   
Chìa khóa được mã
  hóa chống trộm và hệ thống báo động 
 | 
  
   
Có 
 | 
 

0 nhận xét:
Đăng nhận xét